Có 1 kết quả:

童趣 tóng qù ㄊㄨㄥˊ ㄑㄩˋ

1/1

tóng qù ㄊㄨㄥˊ ㄑㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

qualities that delight children (e.g. bold colors in a picture, anthropomorphized characters in a TV show, the physical challenge of playground equipment)

Bình luận 0